Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 3361 đến 3480 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
chỉnh trị chị chị ả chị chồng
chị dâu chị em chị hằng chị nuôi
chịt chịu chịu đòn chịu đực
chịu đựng chịu cứng chịu cực chịu chết
chịu chuyện chịu hàng chịu khó chịu khổ
chịu lãi chịu lời chịu lụy chịu lửa
chịu lỗ chịu lỗi chịu lễ chịu nhịn
chịu non chịu phép chịu tang chịu tải
chịu tốt chịu tội chịu tho chịu thua
chịu trống chịu ơn chớ chớ chết
chớ chi chớ gì chớ hòng chớ hề
chớ kệ chớ thây chới với chớm
chớp chớp bóng chớp mắt chớp nhoáng
chớt chát chớt nhả chộ chộn rộn
chộp chộp chộp chộp choạp chột
chột ý chột dạ chăm chăm bón
chăm chú chăm chút chăm chắm chăm chỉ
chăm chăm chăm học chăm làm chăm lo
chăm nom chăm sóc chăn chăn chắn
chăn chiếu chăn dắt chăn gối chăn nuôi
chăn thả chăng chăng nữa chăng nhẽ
chăng tá chõ chõ mồm chõ miệng
chõm chõm chọe chõng che
che đậy che bóng che chắn che chở
che giấu che kín che khuất che lấp
che mắt che mờ che miệng che phủ
che tàn chem chép chem chẻm chen
chen chúc chen lấn cheng cheng cheo
cheo chéo cheo cưới cheo leo cheo veo
chi chi đội chi điếm chi đoàn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.